🔍 Search: BỊ ĐỤNG PHẢI
🌟 BỊ ĐỤNG PHẢI @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
부딪히다
☆☆
Động từ
-
1
매우 세게 마주 닿게 되다.
1 BỊ VA ĐẬP, BỊ ĐÂM SẦM: Bị chạm trực tiếp rất mạnh. -
2
예상치 못한 일이나 상황을 직접 당하거나 접하게 되다.
2 BỊ ĐỤNG PHẢI, BỊ VƯỚNG VÀO: Trực tiếp bị gặp phải hoặc tiếp xúc với công việc hay tình huống không dự tính được.
-
1
매우 세게 마주 닿게 되다.